Bru - English - Vietnamese - Lao


t


taຕາtaːNa sealcon dầuຕາRev 5:2.
ta-anຕາອານta.ʔaːnNyoung rice plantlúa trẻ; mạ non
ta-áhຕາອັຮta.ʔahv1collapse; crumblesụt; lởຂາດJob 14:18.2weep nước mắt rơiJob 16:20
tabaiຕາບາຍta.baːjvpatch up; connectchắp váຕໍ່
tabalຕາບາລta.baːlv1shed light onsoiເຍືອງໄຟ2seek to know which spirit is causing an unfrotunate incidentthầy mo tiên đoán
tabangຕາບາງta.baːŋNpart of face from cheek to jawbonehàm; máຂາງLev 13:29.
tabácຕາບັກta.bakNstrong alcohol cốt rượuເຫຼົ້າແຮງ
tabáiຕາໄບta.bajNairplanemáy bayຍົນ
tabái akéngຕາໄບ ອາແກັງta.baj ʔa.kɛŋNPhelicoptertrực thăngຍົນ
tabái B52ຕາໄບ ບ52ta.baj b52NPB52 bombermáy bay B52ຍົນທິ້ມລະເບີດ
tabái phân lứcຕາໄບ ເພິ້ນ ລຶກta.baj pʰɜn lɨkNPjet planemáy bay phản lựcຍົນໃຫຍ່
tabái yaຕາໄບ ຢາta.baj jaːNPobservation planemáy bay trinh sátຍົນສັງ ເກດການ
tabáihຕາໄບຮta.bajhvfishcâu cáປາJob 41:1.
tabátຕາບັດta.bat1adjsticky; viscuousdính; nhớt nhátໜຽວJob 4:19.2advskilled atgiỏi tay
tabâiqຕາໃບອ໌ta.bɜjʔadjspottedvết đốmດ່າງ
tabễຕາເບ້ta.beːMEASspan of handgang tay nhỏ (từ ngón tay cái đến ngón út)ຄືບ1 Sa 17:4.
tabễngຕາເບ້ງta.beːŋ1advon the edgeở mép rìaຢູ່ຂອບ2adjof a couple that never had the wedding ceremony
tabễuຕາເບ້ວta.beːwv1grab hold of, hang ontonắm víuຍິກ2gain extra body partphần mọc dư của ngón tay
tabingຕາບີງta.bi̤ːŋvjoin; connectnốiເຊື່ອມ, ຕໍ່
tabongຕາບອງta.bɔːŋNtorch; flashlightđuốc; đèn pinໂຄມໄຟJdg 7:16.
tabong bĩpຕາບອງ ບີ້ບta.bɔːŋ biːpNPflashlightđèn pinໂຄມໄຟ
tabỗqຕາໂບ້ອ໌ta.boːʔvsay; speaknóiເວົ້າGen 34:5.
tabỗq tacangຕາໂບ້ອ໌ ຕາກາງta.boːʔ ta.kaːŋvspeaknói năng
tabớtunspec. var. ofabớt
tabỡpຕາເບີ້ບta.bɜːpvgreetchào mừngທັກທາຍGen 33:10.