Bru - English - Vietnamese - Lao


r


rachâpຣາເຈິ້ບra.cɜpvtell privately; whispernói thì thầm; nói nhỏ bên taiສິ່ມJob 4:12. Psa 41:7.
rachâp pai yớuຣາເຈິ້ບ ປາຍ ເຢິວra.cɜp paːj jəwVPgossip about othersthì thầm nói xấu nhauເວົ້າຂວັນ
rachâuຣາເຈົ້າra.cɜwvmovecựa quậyຕີງExo 19:18.
rachâu raliaຣາເຈົ້າ ຣາເລຍra.cɜw ra.li̤aVPearth or water movebiến động của nước hoặc đấtໂລກທັງ ໃບປ່ຽນ
rachâu ramoâiຣາເຈິ້ວ ຣາເມີ່ຍraːcɜw raːmɜ̤ːjVPmovecựa quậy
rachieiq-rangángຣາຈຽຍອ໌ ຣາງັງraːci̤əjʔ ra.ŋaŋNPsound of a loud disturbancetiếng kêu la; khóc lócສຽງວົນ
rachimຣາຈີມra.ci̤ːmvcheck each other outthử lòng nhauລອງ
rachingຣາຈີງra.ci̤ːŋvcontest; competecạnh tranhແຂ່ງຂັນPhp 1:17.
rachílຣາຈິລra.cilvfight; warđánh nhau; chiến tranhຕໍ່ສູ້Gen 14:13.
rachíl ratáqຣາຈິລ ຣາຕະra.cil raːtaʔVPfight; war chiến tranh để dành chủ quyềnຕໍ່ສູ້ສົງຄາມ2 Sa 18:6.
rachíl riapຣາຈິລ ຣຍາບra.cil ri̤apVPwin; defeat someone chiến thắngຊະນະDeu 20:20.
rachítຣາຈິດra.citNUMtenth (odinal number)thứ mườiສິບ
rachĩcຣາຈີ້ກra.ciːkadjscratched bị cào lên; bị hư hạiຂູດ,​ຂາດ
rachoatຣາຈ່າດra.ca̤ːtvstab each other; stab repeatedlyđâm nhauແທງກັນ
rachoâpຣາເຈີ່ບra.cɜ̤ːpvelbow; jostleđấm khuỷu tay vào nhauສອກ
rachoocຣາຈ່ອກra.cɔ̤ːkvbox; fight with fistsđánh quyền; đấm nhauກ່ອງ1 Co 9:26.
rachóqຣາເຈາະra.cɔʔvput togetherbỏ chung một chỗໃສ່
rachốngຣາຈົງra.coŋvshare or participate togethercủa chungແບ່ງປັນGen 21:10.
rachŏ́cຣາຈັອໍກra.cɒkvsticking out măng mọc tua tủaຍື່ນອອກ
rachŏ́qຣາເຈໍາະra.cɒʔvbe tied togethermắc vào nhauຜູກຕິດກັນ
rachuaiຣາຈວາຍra.cṳajvhelp each othergiúp đỡ nhauຊ່ວຍເຫຼືອເຊິ່ງກັນແລະກັນExo 18:22.
rachungຣາຈູງraːcṳːŋNUMeleveneththứ mười một
rachũaiqຣາຈ້ວາຍອ໌ra.cuajʔadjpoke each otherchọc tay vào nhauທັກທາຍກັນ
rachũaiq-rabocຣາຈ້ວາຍອ໌­ຣາບອກraːcuajʔ-raːbɔːkvpoke at, ticklethọc cù lét
rachũanຣາຈ້ວານra.cuanadjbecome curly, singedquănກູດJdg 15:14. Dan 3:27.