Bru - English - Vietnamese - Lao


y


yacánຢາກັນja.kanNwife's term for mother-in-lawbà giaLev 20:14.
Yacốpຢາກົບja.kopPNJacobGia-cốp
Yacỡຢາເກີ້ja.kɜːPNJamesGia-cơ
yacũnຢາກູ້ນja.kuːnNwife's term for father-in-lawông giaGen 38:14.
yaiຢາຍjaːjv1spreadlây nhiễm2stationđặt (lính canh)ຈັດການ2 Ch 33:14. Jer 51:12.3jump across nhảy ra từ cây này sang cây khác
yai ramoonຢາຍ ຣາມ່ອນjaːj ra.mɔ̤ːnVPrecite a chantlàm bùa phép
yaihຢາຍຮjaːjhNkind of bird trapcái bẫy chim
yaiq phŏ́ngຢາຍອ໌ ພັອໍງjaːjʔ pʰɒŋNPliberationgiải phóng
yangຢາງjaːŋ1vcross overquaGen 32:22.2Npitch; asphaltnhựaGen 11:3.
YangຢາງjaːŋPNJohnGiăng
yaramຢາຣາມja.raːmvclear brushdọn dẹp
yarĩaqຢາຣ້ຍາອ໌ja.riaʔ1vsting; hurtxótPro 10:26.2ADVPbitterness of heartcay đắng lòngJdg 11:35. Psa 55:4. Pro 17:25.
yarĩng-yarĩngຢາຣີ້ງໆja.riːŋ-ja.riːŋNPsound of happy singinghòa nhịp giọng hátPro 29:6.
yaroihຢາຣອຍຮja.rɔːjhvcall forrủ
yarongຢາຣອງja.rɔːŋNplant for making rope, stringmột loại cây dùng làm dây
yarŏ́qຢາເຣໍາະja.rɒʔvdrip; leaknhỏ giọtEcc 10:18.
Yaru-salemຢາຣູຊາແລມja.rṳː-sa.lɛːmPNJerusalemGiê-ru-sa-lem
yarũຢາຣູ້ja.ruːadjdeepsâuExo 15:5.
yasaiຢາຊາຍjaːsaːjNhusband's older brothervợ gọi anh của chỗng
yat-pítຢາດປິດjaːt-pitNjasperngọc thạch anhແກ້ວມນີໂຊດອັນRev 21:11.
yauq sĩqຢາວອ໌ ຊີ້ອ໌jaːwʔ siːʔNPmissionarygiáo sĩ
yayiahຢາຢຍາຮjaːji̤ahvitems that fall out without knowledge of itrơi mà không biết
yayícຢາຢິກjaːjikadjtall, straightthẳng tưng
yácຢັກjakvcommit suicidetự tử2 Sa 17:23.
yác pŏ́ngຢັກ ປັອໍງjak pɒŋVPrisk deathhy sinh