Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

đ


đường chính
đường cong quẹo
đường cua
đường cụt
đường đi của con vật
đường đi êm
đường khâu
đường kính
đường mòn mới
đường ngang
đường ngôi
đường sá
đường song song
đường thẳng đứng
đường viền cuả áo
đường vòng, cong quẹo
đường vuông gốc
đứt
đùt chỉ kim
đứt phăng
đứt ra
đứt tung ra