Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

g


ghẻ cóc
ghê răng
ghê-ra
ghen
ghen tị
ghép đôi
ghép lại
ghép vào
ghép vào nhau
ghép với nhau
ghét
ghét bỏ
ghét cay ghét đắng
ghét không muốn nhìn nhau
ghét không thèm nhìn mặt
ghét nhau
ghi nhận