Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

n


ngã gục
ngã huỵch xuống
ngã lộn cổ
ngã lưng
ngả nghiêng
ngã nghiêng
ngã ngửa
ngả vào
ngã về chiều
ngã về phía sau
ngà voi
ngắc ngoải
ngạc nhiên
ngạch cửa
ngãi cứu
ngậm
ngấm
ngâm