Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

x


xách
xăn lên
xăng
xanh biếc
xanh da trời
xanh mướt
xanh tốt
xanh tươi tốt
xanh xanh
xanh xao
xáo qua xáo lại đồ ăn làm mất vệ sinh
xáo trộn
xáo trộn lời nói
xáo trộn tiếng nói
xao xác
xập xõa
xắt
xắt rau, trái cây
xâu
xấu