Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

p


Pacoh KadôKadô
pê-cúttangdơuq
phá đổralóuh
phá hoạitalóuh
phá huỷdâppidâp
phá lắmac
pha lêtôrô
pha nước trong lyheing
phá rốipachau
phá tanralóuh
pha vớilúc1talec
phá; dỡ lấy/xuốnglóuh 1
phailơt
phảicoq2phaidial. var. ofcoq2
pháimu 1
phải cóo vi
phải không?am
phai tànxéuq tráh
phai, nhạttơt lơt
phải; đúng; trúngcray1 1
phạm tộitáq thét