Bru - English - Vietnamese - Lao
ữ
ữiອື້ຍʔɨːj1vplay <amam>thổi kèn amam2interjinterjectiontiếng kêu khi giật mình
ữqອື້ອ໌ʔɨːʔvpromise; assent to; agreehứaGen 21:1. Grandfather Cuput Cupau 46.6
ữq tưອື້ອ໌ ຕືʔɨːʔ tɨ̤ːNPempty promisehứa suôngRom 1:31.
ữrອື້ຣʔɨːradjalmost ripebắt đầu chín Making a House, Field, & Garden 7.7