Bru - English - Vietnamese - Lao


t


triacຕຣຍາກtri̤akNsmall insect sâu bọ, côn trùng nước ăn chân
trianຕຣຍານtri̤anvdelay actionhoãn lại
triangຕຣຍາງtri̤aŋN1rheinart's pheasant; peacockchim trĩPro 30:172phoenixphoenix phụng hoàng
triang avoahຕຣຍາງ ອາວ່າຮtri̤aŋ ʔa.va̤ːhNPresidue on head of newborn child cứt trâu trên đầu bé sơ sinh
triaqຕຣຍາອ໌tri̤aʔNmushroomnấm
triaq chũtຕຣຍາອ໌ ຈູ້ດtri̤aʔ cuːtNPedible mushroomnấm mối
triaq dỡqຕຣຍາອ໌ ເດີ້ອ໌tri̤aʔ dɜːʔNPwater mushroomnấm nướcໄຂຫີນ
triauຕຣຍາວtri̤awvcheer; clap handshoan hô; reo hòJob 27:23.
triau cupoຕຣຍາວ ກູປໍtri̤aw kṳ.pɔːVPcheer; acclaimhoan hô reo hòExo 32:18.
trien-dauqຕຣຽນດາວອ໌tri̤ən-daːwʔNPpastor traineetruyền đạo
trĩamຕຣ້ຍາມtriamvput hook on fishing line trám lưỡi câu
trĩapຕຣ້ຍາບtriapvput together in a bundleghép lạiEzk 1:16.
trĩeuຕຣ້ຽວtriəwNUMmilliontriệuMat 18:24.
trĩhຕຣີ້ຮtriːhvobeyvâng phụcGen 3:17.
troaihຕຣ່າຍຮtra̤ːjhvhit with a switchđánh bằng roi
troaqຕຣ່າອ໌tra̤ːʔvpushing with both handschống tay lên 2 Ki 18:21.
troaq trieiຕຣ່າອ໌ ຕຣຽຍtra̤ːʔ tri̤əjADVPlying in a disorderly waynằm sải cả đống
troâmເຕຣີ່ມtrɜ̤ːmvrunning latetrể công việc; không hòan thành như ý định
troân-troânເຕຣີ່ນໆtrɜ̤ːn-trɜ̤ːnVPabout to happensắp sửa
troiຕຣອຍtrɔːjNbetel nut chewtrầu
trongຕຣອງtrɔːŋadjsoaked with urineướt dầm đái
tróhຕຣັອຮtrɔhadjcompletely annihilated chết sạchGen 34:27. Exo 14::27.
trôh-trôhໂຕຣຮ­ໂຕຣຮtro̤ːh-tro̤ːhNPsound, noise in the housetiếng độngStory of Two Sisters and a Worm 6.4
trôh-trôh troân-troân ໂຕຣຮໆ ເຕຣີ່ນໆ tro̤ːh-tro̤ːh trɜ̤ːn-trɜ̤ːnADJPnoisy & unrulyồn ào; đinh tai điếc óc
trôh-trũໂຕຣຮຕຣູ້tro̤ːh-truːNPcoocúc cu