Bru - English - Vietnamese - Lao


t


tuohຕວຮtṳəhNchopsticksđũa
tuoiqຕວຍອ໌tṳəjʔvstealăn cắpGen 27:35.
tuolຕວລtṳəlN1top, tipphần ngọn2middle fingerngón phận
tuomຕວມtṳəmvwrap upgói
tupatຕູປາດtṳ.paːtNtopazhoàng ngọcExo 28:17.
tuq toaq sruopຕູອ໌ ຕ່າອ໌ ຊຣວບtṳːʔ ta̤ːʔ srṳəpVPwalk unsteadilytrẻ tập đi, té đi té lại nhiều lần
tur cal ntruangຕູຣ ກາລ ອຶນຕຣວາງtṳːr kaːl ʔn.trṳaŋNPkraitrắn cạp nong
tutຕູດtṳːtNleprosyphong; cùi2 Sa 3:29.
tut cuyalຕູດ ກູຢາລtṳːt ku.jaːlNPskin diseasemột thứ bệnh phongExo 4:6.
tutalຕູຕາລtu.taːlvchop underbrushviệc phát rẫy
tutáiຕູໄຕtu.tajv(venom) spreadslây lan nọc độc
tutánຕູຕັນtṳːtanvenforce a tabooviệc kiêng kỵ
tutáqຕູຕະtu.taʔvdo; workviệc làm lụngExo 36:2
tutếqຕູເຕະtṳːteʔvaccusesự trách móc
tuthễທູເທ້tṳːtʰeːvwork for hireviệc làm thuêເຮັດວຽກ ລ້ຽງຊີບLev 25:40.
tutoânຕູເຕີ່ນtu.tɜ̤ːnvbeat repeatedlysự đánh đập
tutoŏngຕູຕ່ອໍງtu.tɒ̤ːŋvsacrificeviệc cúng thờPsa 16:4.
tutócຕູຕັອກtu.tɔkvpoke sự chọc quẹoDeu 2:9.
tutốhຕູຕົຮtu.tohvshake offgiủAct 18:6.
tutỗiqຕູໂຕ້ຍອ໌tu.toːjʔvtake; grabviệc lượm lặtJdg 1:7
tut-tư tut-tưຕູດຕືໆtṳːt-tɨ̤ː tṳːt-tɨ̤ːNPsound of a gongphèng phèng
tutuacຕູຕວາກtu.tṳakvscoop upviệc xúc cá
tutuaiqຕູຕວາຍອ໌tu.tṳajʔvconsider; search outtìm hiểuGen 42:31. Lev 20:25.
tutuaiq nhêngຕູຕວາຍອ໌ ເຍງtu.tṳajʔ ɲe̤ːŋVPwatch out forsự theo dõiNum 13:18.
tutuaiq téc-sécຕູຕ້ວຍອ໌ ແຕັກ­ແຊັກtṳːtṳajʔ tɛk-sɛkvprobesự thăm dò; dò xét