Bru - English - Vietnamese - Lao


v


vuaວວາvṳaadjwild, feraldại
vuamວວາມvṳamNcrownvương miện2 Sa:12:30.
vuangວວາງvṳaŋN1pheasantchim trĩ2saddleyên ngựa
vuatວວາດvṳatvjumpnhảy lên caoIsa 13:21.
vuat yol-yolວວາດ ຢັອລໆvṳat jɔl-jɔlVPhopnhảy lò cò
vul-vialວູລ ວຍາລvṳːl vi̤alTIMtwilightchập choạng
vuvoaihວູວ່າຍຮvu.va̤ːjhvwaggingngoe nguẩy
vuvoŏqວູວ່ອໍອ໌vṳːvɒ̤ːʔvaccuse, criticizeviệc nói hành
vuvỡວູເວີ້vṳːvɜːvheap upđầy trànIsa 30:33. Luk 6:38.
vúl voaiວຸລ ວ່າຍvul va̤ːjADJPhard; strenuousvất vả
ວືvɨ̤ːadvnot fastchậm chạp
vưocເວືອກvɨ̤əkNworkviệc
vứlວຶລvɨl1adjroundtròn1 Ki 7:31.2Ncirclevòng tròn
vứngວຶງvɨŋvquiver, shakesự lay động, rung lắc
vữ-vữວື້ໆvɨː-vɨːVPtravel, go, empty handedđi không mang đồ