Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

n


nằm co ro
nằm dài
nằm dài rãi rác
nằm dưỡng bệnh
nằm khi sinh con
năm kia
năm kìa
năm kìa + 1
năm kìa + 2
năm kìa + 3
nằm la liệt
nắm lại
nằm lăn lóc
nắm lấy
nằm mơ
nấm mối
nằm một đống
năm mươi