Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

c


cãi lạicai2
cái liềmracát tro
cái lònlong1
cái lượccanhchic
cái ly cốikichoc
cái mócparléh
cái mộckheil
cái môi (để múc)panóucpanốcơu
cái nátumiêng
cái nách; bả vailpaq
cái nạocanoar 1
cái nào mà khiêntarhao tandártandár
cái náp đậypang adéh
cái nầyndô 2Pronunc.Variant ofnnô
cái nầy đâynnéh1 1
cái nên nhàclang2
cái nia sâu dáytúp khúp
cái nịt vútarnul
cái nỏ củiparla
cái nóndoan1