Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

d


dao mácachiu pat
dạpdếp
daq (biển) độngcarchâq
dãy chuỗiatêng roul
dạy dỗ nhauparhoc parxouiparhoc
dạy nhauryaoparxoui
dằn dằn xuốntumát
dắtteic 1
dầm (mưa)mur1
dânyân
dẫn dắtparui
dần dầntíq dyíq
dấn dưới nướcpic
dẫn đường; chỉ dẫncachâp
dẫn vàotamout