Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

l


làm ra vẻ tốtng–ong–o o
làm ráchpipréh
làm saoimo2 1
làm sỉ nhụctayiên
làm sợi dâyabâr
làm thành tròncubóup
làm thẳngtanâng2
làm tiếngcaxang
làm tráicacháq2vuôp
làm tràn đốm lửapitrơah
làm trở ngạikêhkêh traihtraih
làm ướtpidyíp
làm ướt, dầmrung
làm việc riêng, không hợp tắcpanday1
làm vui lòngpiêih1táq dyeam lom
làm xạchpiprec
làm xoăncréo
làn bụi cuốnprúng cuteac 1
lan rộng thêmtarôq
làngvelveil
lángxêl
lang thanglaloaq