Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nước khô cạnngngát2
nước lụt; mauchâr
nước míadaq atao
nước miếngaviadaq avia
nước nấu cơmdouih
nước ra ítprei
nước trongdaq tinga
nướng gắpâng
nứttarláh
nứt nẻla2aq2
nứt rati–áh