Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

o


ống đựng nướcngco daq
ống sậytarrouiq ariêu
ống têna–óh
ống tiêutirêltireil
ống tiêu ống sáotoat1
ống xì đồngpallóuh
ở bên cạnhntráhntrah
ở bên kiaadyang atóuh
ở chunglúc2
ở dưới kiantóh
ở dưới xa hơnntoh
ở đâu; môtamo
ở gầniêt
ở giũatapứng
ở không, nhàn rỗir–iq r–oaq
ở một mìnhclúq1
ở sauntoh
ở tạiti2dáng1