Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

s


sông đàodaq paníqpaníq
sống độngtanghâm
sông đục ngầutoui choui
sống lạipixóh
sống mũingcóung móuh
sông nhỏdaq xoq
sông suôiakéiq
sống; xanhhóuqhau
sốt ruộtatóuq roiq
sột, tiếng đông gây nên do gậy đâm vào đất mềmtưr2
sờ đếntakít
sợ run rẩydyáh pa radyír
sờ soạngcucrơ
sợi chỉparai
sợi gai dầukidoul
sợi gânntár kinhíng
sợi mây chẻ rồitareic
sớm hơnkidứhPronunc.Variant ofidứh
sớm mơiang ilayhang