Overview
Introduction
Copyright
Credits & acknowledgements
Alphabet
Abbreviations
Search
Browse
Bru – English – Vietnamese – Lao
English – Bru Reversal Index
Vietnamese – Bru Reversal Index
Lao – Bru Reversal Index
Download
Language
Link to Ethnologue
World Atlas (WALS)
Orthography
Grammar
Map
Photo journal
Bibliography
OLAC Resources
Links
Webonary
SIL web site
New Testament (Bible.is)
Audio Drama recording of New Testament (Bible.is)
Link to New Testament phone applications
Help
New Testament (Bible.is)
Searching
Browsing
Downloading
Dictionary Font
About Software
Contact Us
Bru Dictionary
Bru - English - Vietnamese - Lao
a
á
â
b
c
d
e
é
ê
ễ
h
i
í
ĩ
k
l
m
n
o
ó
ô
ố
ỗ
ơ
ớ
ỡ
ŏ
ŏ́
p
r
s
t
u
ú
ũ
ư
ứ
ữ
v
y
b
boi lứm
ບອຍ ລຶມ
bɔːj lɨm
NP
track
theo dấu chân
ຕາມຮອຍ
boiq palâi
ບອຍອ໌
bɔːjʔ
N
suqash-like produce of certain vines
sự kết trái
ຈໍ່ດອກ
bom
ບອມ
bɔːm
N
bomb
bom
ລະເບີດ
bom sáng
ບອມ ຊັງ
bɔːm saŋ
NP
incendiary bomb
bom lửa
ລະເບີດໄຟ
bon
ບອນ
bɔːn
1
N
place
chỗ
ທີນອນ
2
N
pitcher
bon; bình
3
PREP
at
bên cạnh
bon ỡt bon cha
ບອນ ເອີ້ດ ບອນ ຈາ
bɔːn ʔɜːt bɔːn caː
NP
permanent residence
nơi ăn chốn ở
ທີຢູ່ອາໃສ່
bong
ບອງ
bɔːŋ
adj
abundant fruit
nhiều trái
ດົກ
Gen 49:22.
bong lêt
ບອງ ເລດ
bɔːŋ le̤ːt
ADVP
abundance
sai trái
ອຸດົມສົມບູນ ດົກຂະນາດ
Jer 11:16. Jol 2:22.
bong-nhong
ບອງຍອງ
bɔːŋ-ɲɔːŋ
ADJP
unequal
so le
ສ້ວຍ; ບໍ່ເທົາກັນ
bop
ບອບ
bɔːp
v
crumble; squeeze
làm vụn ra; bóp
ບີບນວດ
boq
ບອອ໌
bɔːʔ
v
bundle
bó
ມັດຟືນໃຫ້ເປັນມັດ
2 Ch 2:16
boq alốm
ບອອ໌ ອາລົມ
bɔːʔ ʔa.lom
VP
bundle together
gộp lại
ມັດເຂົ້າກັນ
Job 38:31.
bot
ບອດ
bɔːt
v
play with a bow
một thứ đàn cọ
ສີສໍ
Psa 33:2
bóc
ບັອກ
bɔk
v
1
pull out
nhổ ra
ຖອກ
Psa 58:6.
2
ritual chanting
cúng
3
give brideprice
trao vật làm tin
bóc aloŏh
ບັອກ ອາລ່ອໍຮ
bɔk ʔa.lɒ̤ːh
VP
pull out
nhổ ra
ຖອນອອກ
Exo 25:15.
bóc chỡng
ບັອກ ເຈີ້ງ
bɔk cɜːŋ
VP
pay brideprice
trao của
ໃຫ້ຄ່າດອງ
Exo 20:11.
bóc kia
ບັອກ ເກຍ
bɔk ki̤a
NP
brideprice
trao của
ຊິນສອດ
Hos 3:2.
bóc tang
ບັອກ ຕາງ
bɔk taːŋ
VP
sponsor
đỡ đầu
ຄາຊິນສອດ
bóc tếc
ບັອກ ເຕັກ
bɔk tek
VP
exchange securities
trao vật làm tin
ໝັ້ນ
bốh
ບົຮ
boh
v
burn; roast
nướng; ̣đốt
ເຜົາ
Gen 8:20. Hos 4:13.
bốn
ບົນ
bon
1
adj
blessing; blest
may mắn; phước
ບຸນຫລາຍ; ຄວາມສຸກ
Gen 1:28.
2
N
festival
lễ hội cầu phước
bốn puan
ບົນ ປວານ
bon pṳan
adj
fortunate; delightful
phước
ພະພອນ
Gen 24:1
bống
ບົງ
boŋ
v
throw; sprinkle
rãi ra
ແທກນອງອອກ
Neh 9:1.
bốq
ໂບະ
boʔ
v
stack; pile up
chất thành đống
ກອງ
Exo 8:14.
bỗ
ໂບ້
boː
1
v
set a fish trap for a long time
thả lưới; đặt bẫy cá để thời lâu ngâm dưới nước
ໃສ່ມອງໃນນໍ້າ
Isa 19:8.
2
VP
on foot
đi bộ
Page 9 of 14
<
1
...
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Overview
▼
Introduction
Copyright
Credits & acknowledgements
Alphabet
Abbreviations
Search
Browse
▼
Bru – English - Vietnamese - Lao
English – Bru Reversal Index
Vietnamese – Bru Reversal Index
Lao – Bru Reversal Index
Download
Language
▼
Link to Ethnologue
World Atlas (WALS)
Orthography
Grammar
Map
Photo journal
Bibliography
OLAC Resources
Links
▼
Webonary
SIL web site
New Testament (Bible.is)
Audio Drama recording of New Testament (Bible.is)
Link to New Testament phone applications
Help
▼
New Testament (Bible.is)
Searching
Browsing
Downloading
Dictionary Font
About Software
Contact Us