Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

h


hai người đóanha1
hai người đồng yclúc cléc
hai; 2bar
ham hồloup1
ham muốntânh ato
hàm thíchcachan1
hạn-hántang-hiêng
hangcưp
hang đá; hâm hốcưp búl
hàng ếróuh
hàng hoáhang
hàng rào nhỏdour
hãnh diện, kiêu hãnhtóung hóung
hành langchanhchot
hạnh phúcêm
haohao
hào quanhcanhchor
hào-quang (quanh mặt trăng)vang cadâq
hát đám mảaroi