Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

h


hiền lànhkhunkhun mut
hiểu biếttarchom rcâlrlayh1
hình nhưryou
hình; bông; xácmaiq2maiq mam
hít mũintriêc
họ đóape ngcốh
ho gàhân2 2
hòa bìnhiên oêm o
hoa chuối dại
hòa giảipachein 1
hoa lantrưng
hoả ngụcdéh ridedéh rde
hòa tandyóuh
hoà thuậno tardông
hoà thuần lại với nhaupallêm lompallêm
hoa ướcparchein
hoạcalâng1
hoàidyíh
hoãntưn2
hoạntalát