Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

r


rau mônadon pông
rau thơmtang–éiq
rảyprứh
rắcpráq1
rằm (đầu)tambrang
rắn chắt (bắp thịt)téih
rắn hổ lứaparnal
rắn nằm sãi ratôr côr
răngkineng
răng congtaơng baơng
răng cửa trênkineng carchang
răng nanhclouih acho
răng nanh dàiclouih
răng trí tuệtang–am
rầmprang2
rậmnheit
rậm rậpnhât1
rấn hổtur 1
rập khuôntampun
rất
rất dễ dàngiên íh
rất khó sử lýtóut2
rất lớntưc lưc