Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

r


riêng (làm riêng)amar
rình bắtde cop
rìuachát
rìu cạoachiu bec
rọitarô
róng rêucalmoc
rooster
rótpha1
rót nướcbáng1
rót, đổtong3
róu rằngbíq2bít bêng
rỗ, mùng
rỗ; mùngapóq
rối bùtơl pơl
rồi dódyê ngcốh
rốn lồitouc