Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

x


xì nước độcxit2
xi-măngximáng
xỉa răngtéc
xiềngcang2
xiếp chặtkear3
xiết đồruông1
xin phép tinh thánh trướccho
xin thềcantóh1
xinh đẹp, môi hồngtaơiq maơiq
xinh xắn, nhỏ xinh xinhtaơi craơi
xỉu xanh đậmeng ngutngoat
xoáyep1
xoa bóppatraq 1
xoài rừngkeau
xoáy cuộntuvai
xoè rahốq
xoi lêncloaih
xoi vàotamout
xoi, thọctruaq
xong rồi
xong việcclah