Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

x


xô cửaclơq
xô nhauxóun
xôn xaoitrâh
xông khóixoung
xông vàopalóng 1
xớiticưih
xụparán
xu nịnhpeaih móuh
xuất hiệnmoah
xuất ngàytong ngay
xúc giáccapaơiq
xúc miệngcarbóuc kineng
xúc óngcaluôh alouq
xúc phạm đồ phụng vụtơnh2
xui xẻoteaih1
xung quanhpanear
xuôi hướng nàytohtóh2
xuồngcake
xuống gấpclua