Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đang, đươngát1
đánh (trống, chiêng), đập một vật gì theo nhịptoan
đành cáabéih
đánh cáabôn boaiq
đánh chácvéinh
đánh chuồntardéng
đánh chữtapéih uráq
đánh dâyvéinh tallounh
đánh dữnhál
đánh đàntapeaih2
đánh đập đầu nhiềungéng
đánh đổpandứm
đánh đuổiveng parúng
đánh giặctarchílchíl 1
đánh lại; chống lạitarchílchíl 1
đánh lửakéh3
đánh mạnh một vật gì nằm trên đátính3
đánh ngãpandứm
đánh rắmteihtateih
đánh răngchi3
đánh thức nhauparxât paryơparxât