Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đầu hai mươi bảyrouiq ilau
đầu hai mươi haintôm pứng
đầu hai mươi lămrouiq calang
đầu hai mươi támntôm tacoi
đầu mùng bantôm ilau
đầu mùng bảyntôm pứng
đầu mùng bốnrouiq ilau
đầu mùng chín và hai mươi trong tháng âm lịchntôm palnoang
đầu mùng mộtntôm tacoi
đầu mùng mười và hai mươi mộtrouiq palnoang
đầu mùng nămntôm calang
đầu mùng sáurouiq calang
đầu mười batarleang
đầu mười chínrouiq camuiq
đầu mười mộtrouiq camuiq
đầu mười một va mười tám trong tháng âm lịchntôm camuiq
đậu nànhatong dô nánh
đầu nhỏ mình totaơl maơl
đậu phụngatong cuteqatong lor
đầu rằmtruq2
đầu thángntôp lóhlóh2
Đầu tiênntôp dâu
đầu to thân nhỏtơm pơm
đậu trờiyúc
đậu tươngatong hon