Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


đắp chănacuôm
đắp chăn chotalúm
đắp đê, đắp ràotêh
đặt (bẫy)xui
đặt giácapéh
đặt kế hoạchparngíh parlo
đặt ngồitacu2
đặt têndoq nốhpanốhunspec. comp. form ofpa-
đặt tên conanốh
đặt tên riêngranóng
đấmxưc2
đậmchong3
đâm (cá)clóh2
đâm chồitroih
đầm đấtkitíh
đâm lạitruôh1
đâm rễpitéh
đâm sầm vàocadúh
đâm vào, chọc thủng, chích
đâm xuyên quataclúh
đâm--ba bốn ngườiir
đấm, đập xuốngtứm