Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

m


mắt hộtacay mát
mắt lécacleang
mặt méobabeau
mắt mờplóq mát
mặt mũimangmaiq1
mắt nhìn trừng trừnglâr liêutâr lâr
mặt nướcalar daq
mặt trăngmát kixaykixay 1
mặt trònmél
mặt trời caoayóung mát
mặt trời lạnticoal
mặt trời lặnplout mát puaq
mâh xâp la mâh culám (hưt)xâp
mâmadiên
mấm ruốcruôc
mânh môngtoar oar
mậpaluc
mập béotuch luch
mập chân tacardứq
mập mờryiêu ryao
mập, béo mỡ
mất can đảmvít lomtáh lom