Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

m


mẽ (mạnh)rarrứq
mẹ chồngcuya cán
mẻ; hưphuông
mèo rừngameq cruông
méo-mótarbeau
mẹp, lăn bùntrâm
métmét
mê ngủpatưcngear
mềm mạilbot lmor
mềm yếukida kidér
mếnalang1
mền chiếupakhúm pakhai
mệnh lệnharáp crứng
mệt mỏi mệ nhọctril crol
mệt nhoàioum tróuq
mệt nhọc, đừtál2
mệt nhọc, mệt mỏitróuqtróuq oum