Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

m


mật ganmít1
mất kính trọngpupít carpéh
mất mặtxiêpxoup
mất thiệtxír
mất tiêupít
mẫumâu
mầu đỏcuxo
mầu đỏ sậm; thẫm; tươicuxo paxuôh
mầu nhiệmkhéh
mẫu nhỏtaơm chaơm
mầu xanhmống
mầu xanh biểnmống eng engarmống
mầu xanh như ngọc Sa-phiarmốngrmóung
mây mưaaluôt bo
mây nứơckire daq
mây tátlêt
mây trongchuông
mây vot hỏaadur
me1