Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


ngày chínparreaih
ngày hôm kiantraingay ntra
ngày hôm kìantreingay ntre
ngày hôm nọinô ntra
ngày hôm quaingay inôinô
ngay lập tứcmâh dyê
ngay lập tức; tức thờikhoang
ngày lễaya
ngày mốtingay parra
ngày mộtparra
ngày mườiparrít
ngày thứ baparre
ngày thứ támparrol
ngắm nhìncheih
ngăn chậntacang2
ngắn cổén i–én
ngăn đườngpléo
ngăn nhàclân2
ngăn nước bằng đậprngát
ngăn trởcarángaroiq
ngắn; ngangli1