Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

n


nghỉ lưngbíq pang–ơng
nghi ngạitru ngi
nghi ngờkidíng
nghiêm giọngcaroi roi
nghiêm khắcxáq xi 2xáq1
nghiên cứuxua abôn
nghiền răngkeal kineng
nghiêngcacál
nghiêng mình ra saupang–ơng
ngiêm trangkhứm
ngit ngắttéiq
ngóculơn
ngo ngiêngnguy ngoaingoai
ngó quanhrngêq
ngò tâybát héing
ngòai bàn taympiên tallang ati
ngoài sânlang tiêhtiêh
ngoài trờilang tiêhtiêh
ngoảnhrngêq