Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

v


vật cuối cùngtulouiq
vật deotarroup
vật dùng dể cạocanoah
vật để bọcpanul
vật lộncarxau
vật tế thầnbambayh
vất vảtróuq trêng
vây quanhcrong
vẽ nhautartran tran
ven cho nước đior
ven cho sạchput
ven rẫypuput
véotuveat
véo một cáitubóuiq
vẹt nhỏacreic
về (khi gặt lúa)deir
về (vấn đề)apa
về phía sauxaxún xún
về sau chút nữaacân
vết chânlám3