Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

v


vin xuống, uốn cong xuốngtóur cóur
vin; bẻ congpéq1
vin; kéo xuốngcút1tacutunspec. var. oftacouttacout
vịnhtarveil
vĩnh biệttalouiq
vinh quangtupưn
vinh quang của nhauryôryô rpâl
vịt nhọn đuôiadeirCapella stenura
vịt xiêmxiêm
vỏnnoap
vỏ (gươm)xor
vỏ bàoaxoum2
vỏ bàuanôih
vỏ bỏnnóq
vỏ chaytroi
vỏ chuốindyóuh
võ cứngndoah2
vỏ tráingcár culay
vo vovéo2
vòitavưi
voi đi!dun