Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

v


vết nứttanor
vết thẹo (sẹo)achóh2
vết thươngpangha
vỉpanáh
vĩ cầmabel2
vì dụvi yu
vĩ đạitâng lâng
vĩ đại, bao la, to lớntôl ngôl
vị nểrêh 2
vì saovi imo
vì vậyra máq
việc chôn cất, việc an tángtantứp
việc làmtampáq2
việc làm khắccanoiq
viền bằng màu khácthep
Việt CộngViêt Cong
Việt NamYoan tanYoan 1
vim (vin)vin
vin rồiticut