Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

b


bị (thương)chol
bị bỏ hoangrngol
bị bổmâp mâp
bị cám dỗtarlíh tarnôq
bị cảm, đau hơ
bị cảm; đâu hơaxán
bị cháy hếtngcat ntroanh
bị cháy rồingcat
bị dẫm dẹp ratơat bơat
bị đạp nátamuôiq
bì đỏcadức
bí đỏcadức taq
bị độc thânanhuq ticóng
bị gaitapứm
bị gãitaréh
bị gãytidóuh
bị kẹtngcálchúnh
bị lừa dốirlúq parnai
bị mắcngcálchúnh
bị mật chảytárleic
bị mụtlu