Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

b


bên cạnhtardeing
bền gankhâm lom
bên kiaadyang atóh
bên kia sôngadyang
bên phảiatâmti atâm
bên tráiavearti aviêr
bền vữngtức ngức
bên; pháimu 2
bệnha–ay amángunspec. comp. form ofa–ayamánga–ay amáng ntáng ntróuqunspec. comp. form ofa–aya–ay 1bânh
bệnh cùibóq2
bệnh đau mắtadyóuq
bệnh đau mí mắttarrơng
bệnh đậu mùatarma yúc
bệnh laoangát
bệnh quai bịapem
bệnh sưng khớp xươngcanhéng
bệnh tệtkiukiu can
bệnh trâu bòphac
bênh việnbênh viên