Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

b


bẻ cho gãidoah
bẻ cong xuốngcavin
bẻ gãydâyh
bẻ làm haipéiq
bẻ, cắt, xén một phầntéich2
bénhéng
béo (heo)nín
béo mỡaluc
bẹp nátui
bếpơm
bệcanúl
bễ gãiléih
bể nhnáhpléh1
bể tan, hết trơntóup
bễ treprêm