Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

b


bắp thịtpilau1
bắp, bắp chuối
bắp; bắp chuốiapong abangapong
bắt chân chữ ngũcarváh vál
bắt chấyvaiq
bắt chíbouiq2
bắt chimpatáq1
bắt chướcvaơiqxoui
bắt cóclúng tuôiq
bắt đầu họkhéc
bắt đầu mùa mưapóng priêh
bắt đầu xôitarxei
bắt làm nô lệpixoul
bắt nạtlâp1
bắt ngườiangêt
bắt phụcpadaơq
bắt taycop ati
bắt, chụptrứm2
bầm tímtoul ngoul
bâm với ngon taykichéiq