Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

ă


ăn
ăn bám
ăn bậy
ăn bốc tay
ăn cắp
ăn cho sạch bát
ăn cơm
ăn dưới gốc
ăn hớp
ăn khớp
ăn khớp với nhau
ăn kiêng
ăn mừng của cúng khi đi săn về
ăn năn
ăn sạch cả giống
ăn sạch không để dành cho năm sau
ăn tiêu
ăn tòng tộc
ăn uống nói chung
ăn vần với nhau