Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

r


ra chất nhờn hay là mồ hôi trên cơ thể
rá đựng cơm
ra hoa
ra mắt nhà gái sau vài ngày cưới
ra mô hồi nhiều
rá muối
rắc
rắc quá mặn trong thức ăn
rác thải
rách
rạch
rách nát
rái cá
rải cho gà ăn
rãi cho vay
rãi mạnh
rải ra
rãi ra
rải ra
rải rác