Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

n


ná bằng da, trành ném
nấc thang
nải chuối
nài nỉ
nằm
năm
nắm
nam
nắm
nằm
năm
nấm
năm 3 trở đi
nắm bắt tình hình
nằm cả đóng
nằm cả đóng người
nắm chặt