Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

t


tã tơi
tả tơi
tắc kè
tắc ri
tách
tách chuối con khỏi chuối mẹ
tách ra
tài
tại
tài đoán trước, tài tiên tri
tái mặt
tái nhợt
tai nói chung
tại sao
tại sao phải
tai vạ
tại, trong, trên
tắm
tấm
tám