Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

d


dạ
da bênh tật
dạ con
dạ dày
da hoặc lớp bọc của con vật
da mịn màng
da nhảo
da quy đầu
da tái xanh
da tái xanh nhợt
da tím tái
da xanh xao
dài
daì
dài
dại
dài nhẵng
dài nhọn
dài thon
dài tròn
dài từ đầu này đến đầu kia