Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

e


e thẹn
em bố chồng, bố vợ
em chị gái
em chồng
em của chồng hay vợ
em gái vợ
em họ
em rễ̉
em rễ
em rể
em trai
eo đẹp