Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

g


gạo cơm nói chung
gạo nếp
gạo nói chung
gạo tấm
gặp
gấp
gắp bằng kìm
gặp gỡ
gặp lại sự đã mất
gặp mặt nhau
gặp ngày tận thế
gạt bỏ
gạt cho bằng
gạt cho bằng phẳng
gật đầu
gàu
gấu
gấu chó
gấu ngựa
gầy
gậy