Vietnamese – Bru Reversal Index

Browse Vietnamese - Bru Reversal Index


a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
ư
v
x
y

g


gáy
gảy
gây chiến
gây chuyện
gây chuyện với người khác
gãy đổ
gãy đổ nữa chừng
gây gổ
gây khó dễ
gãy nữa chừng
gầy ốm chỉ về số nhiều
gây ra bất thuận
gây rối
gây sự
gây sự chú ý
ghẻ