Vietnamese - Pacoh


*
(
4
a
b
c
d
đ
e
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
x
y

đ


định làm gìparngíh parlo
định tộicacháq thét
đinh vítdính ravít
đítdít
đo cho đềutali2
đỏ choécuxo cutóc
đỏ choétcuxo tôq chôq
đo đỏrarưtư rư
đỏ hếtchốh1
đo lườngparchuachua
đó ở trên kiantíh
đó ở trên kia xa hơnntih
đo từ khuỷu tay đến đầu ngón taycât2bar tida
đoan kếtdoan kêt
đoán phạthoun cacháq tout
đọcdoc
đọc (chữ)tơnh uráq
đói ănngot chicha
đói bụngpinhayh pallúng
đói bụng không có chi ănâq vi tanna tampathiêuq tupuyq